Dictionary antenna

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Keyless vehicle rear bumper antenna là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...

Antenna Definition & Meaning Dictionary.com

Webantenna翻譯:器官, 觸鬚,觸角, 感覺, 感覺;直覺, 收音機部件(零件), 天線。了解更多。 Webantenna noun / ӕnˈtenə/ ( plural antennae-niː) a feeler of an insect antenne A cockroach uses its antennae to smell decomposing food. ( plural antennas) American a wire or rod … csr form 2 mca https://koselig-uk.com

antenna definition in the English-French Dictionary - Cambridge

Webantenna noun / ӕnˈtenə/ ( plural antennae-niː) a feeler of an insect râu của loài sâu bọ A cockroach uses its antennae to smell decomposing food. ( plural antennas) American a … Webantenna [noun] (plural anˈtennae) a feeler of an insect antenna [noun] (plural anˈtennas) (American) a wire or rod (or a set of these) able to send or receive radio waves etc); … Webantenna noun uk / ænˈten·ə/ us / ænˈten·ə/ plural antennae uk /ænˈten·iː / us /ænˈten·i / one of two long, thin parts on the head of an insect or sea creature, used for feeling … csr form 1 mca

Antenna - definition of antenna by The Free Dictionary

Category:What is the definition of Antenna? Dictionary.net

Tags:Dictionary antenna

Dictionary antenna

antenna - Oxford Advanced Learner

Web(plural antennas, antennae) (especially North American English) (also aerial especially in British English) a piece of equipment made of wire or long straight pieces of metal for receiving or sending radio and television signals radio antennas They installed a dish antenna on the roof. Webantenna noun / ӕnˈtenə/ ( plural antennae /-niː /) a feeler of an insect duyarga A cockroach uses its antennae to smell decomposing food. ( plural antennas) American a wire or rod (or a set of these) able to send or receive radio waves etc ); aerial British anten a radio/television antenna

Dictionary antenna

Did you know?

Webantenna translations: (昆虫の)触覚, (テレビやラジオの)アンテナ. Learn more in the Cambridge English-Japanese Dictionary. Weba piece of equipment made of wire or long straight pieces of metal for receiving or sending radio and television signals. radio antennas. They installed a dish antenna on the roof. Topics Engineering c1, TV, radio and news c1, Houses and …

WebFind 10 ways to say ANTENNA, along with antonyms, related words, and example sentences at Thesaurus.com, the world's most trusted free thesaurus. WebApr 5, 2024 · An antenna is a system of conductors that radiates and/or receives electromagnetic waves. A radio station pulses current through an antenna at the frequency it has been assigned, producing radio waves that propagate out from the antenna.

Webantena - antena de alta ganancia - antena repetidora de telefonía móvil - antenista - parabólica In Lists: Radio terms, TV broadcasting, more... Synonyms: aerial, wire, receiving wire, radiating wire, rabbit ears, more... Forum discussions with the word (s) "antenna" in the title: a low-profile tracking antenna on the train. active array antenna Webantenna translations: anteni, olan böcek veya deniz canlısı, anten, almaç. Learn more in the Cambridge English-Turkish Dictionary. Cambridge Dictionary +Plus My profile +Plus …

WebWhat is the definition of antenna? Browse antegrade antelope antenatal antenatally antenna antepenultimate anterior anteriorly anterius

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna motor là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... csr for dummiesWeb2 days ago · noun. ( Electrical engineering: Communication) An antenna is a system of conductors that radiates and/or receives electromagnetic waves. A radio station pulses current through an antenna at the frequency it has been assigned, producing radio waves that propagate out from the antenna. csr form 1 formatWeb1. plural usually antennae : one of a pair of slender movable organs of sensation on the head of an arthropod (as an insect or a crab) that are made up of segments. 2. plural usually antennas : a device (as a rod or wire) for sending or receiving radio waves. eap area iv agencyWebantenna translations: antenne [feminine], antenne [feminine], antenne, antenne. Learn more in the Cambridge English-French Dictionary. csr for collegesWeb1 plural antennae : one of a pair of slender, movable, segmented sensory organs on the head of insects, myriapods, and crustaceans see insect illustration 2 : a usually metallic device (such as a rod or wire) for radiating or receiving radio waves a TV antenna 3 antennae plural : a special sensitivity or receptiveness eapasa internshipWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna lowering wire là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... ea pass appWeb1. antenne TECN : antenne antenna f 2. antenne: heures d’antenne RADIO orari m pl di trasmissione ‘hors antenne ( déclarer) fuori onda être à/ sur l’antenne essere in onda 3. antenne ZOOL : antenne antenna f avoir des antennes fig avere un sesto senso Your search term in other parts of the dictionary antenne parabolique antenna f parabolica csr form 2 download